BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 2019 -2020
|
Vật liệu
|
Gói 1:
|
Gói 2:
|
Gói 3:
|
Gói 4:
|
Gói 5:
|
|
Cơ bản
|
Khá
|
Khá +
|
Tốt
|
Cao cấp
|
|
4,35 tr/m2
|
5,05tr/m2
|
5,65tr/m2
|
6,05tr/m2
|
8,35tr/m2
|
Đá 1x2
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Cát BT
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Bê tông
|
Trộn tại CT
|
Trộn tại CT
|
Thương phẩm
|
Thương phẩm
|
Thương phẩm
|
Cát xây
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Cát tô
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Xi măng
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Thép
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt - Nhật
|
Gạch xây
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Độ dày sàn
|
10 CM
|
10 CM
|
10 CM
|
10 CM
|
12 CM
|
Mác BT
|
200
|
200
|
200
|
250
|
250
|
Dây điện
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cáp mạng
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Cáp TV
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Nước nóng
|
Không
|
VICO
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Vesbo
|
Nước thoát
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU
|
Sơn ngoại thất
|
Expo/Maxilite
|
Dulux
|
Jotashield-JOTUN
|
Jotashield-JOTUN
|
Jotashield-JOTUN
|
Sơn nội thất
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Jotaplast-JOTUN
|
Lau chùi hiệu quả
|
5 in 1
|
Matit
|
Việt Mỹ
|
Joton
|
Joton
|
Joton
|
Jotun/DULUX
|
Sơn dầu
|
Bạch Tuyết
|
Bạch tuyết
|
Bạch Tuyết
|
JOTUN
|
JOTUN
|
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)
|
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
150 000
|
200 000
|
250 000
|
250 000
|
300 000
|
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
120 000
|
120 000
|
150 000
|
150 000
|
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
200 000
|
260 000
|
300 000
|
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)
|
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
180 000
|
240 000
|
350 000
|
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
180 000
|
240 000
|
350 000
|
CẦU THANG
|
Đá bậc thang
|
Tím Mông Cổ
|
Đen Huế
|
Kim Sa Trung
|
Xà cừ xanh
|
Da báo
|
Đơn giá
|
550 000đ/m2
|
850 000đ/m2
|
1 350 000đ/m2
|
1 700 000đ/m2
|
1 900 000đ/m2
|
Trụ đề pa
|
Tràm Vàng
|
Sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Gõ đỏ
|
160x160x1200mm
|
1 700 000
|
1 850 000
|
2 050 000
|
2 050 000
|
2 700 000
|
Tay vịn 6x8cm
|
Tràm
|
sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Gõ đỏ
|
320 000
|
360 000
|
420 000
|
420 000
|
820 000
|
Lan can
|
Sắt
|
Kính cường lực 10ly
|
Kính cường lực 10ly
|
Kính cường lực 12ly
|
Kinh cường lực 12ly
|
Hoặc con tiện gỗ
|
Tràm Vàng
|
Sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Gõ đỏ
|
420 000
|
520 000
|
670 000
|
670 000
|
950 000
|
TRẦN THẠCH CAO
|
Trần thạch cao
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh Tường
|
Vĩnh Tường
|
CỬA ĐI các loại
|
Cửa đi chính trệt
|
Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm dày 1ly2-kính 5ly
|
Sắt hộp 4x8cm mạ kẽm 1ly4-Kính 8 ly
|
Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly
|
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)
|
EURO Window
|
Đơn giá
|
1 550 000đ/m2
|
1 550 000đ/m2
|
1 800 000đ/m2
|
2 500 000đ/m2
|
3 970 000đ/m2
|
Cửa đi ban công
|
Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly2-kính 5ly
|
Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 kính 8ly
|
Cửa nhựa lõi thép- Kính 8ly
|
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)
|
Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương
|
Đơn giá
|
1 350 000đ/m2
|
1 550 000đ/m2
|
1 800 000đ/m2
|
2 500 000đ/m2
|
7 500 000/m2
|
Cửa đi phòng ngủ
|
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương
|
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương
|
Cửa gỗ sồi hoặc tương đương
|
Cửa căm xe hoặc tương đương
|
Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương
|
Cửa Wc
|
Cửa nhựa
|
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan)
|
Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly
|
Cửa nhựa lõi thép kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)
|
Euro window
|
Đơn giá
|
1 150 000đ/m2
|
1 350 000đ/m2
|
1 800 000đ/m2
|
2 500 000đ/m2
|
3 970 000đ/m2
|
Khóa cửa phòng ngủ, WC
|
Trung Quốc 120.000đ
|
Việt Tiệp 159.000đ
|
Việt Tiệp 159.000đ
|
Việt Tiệp 159.000đ
|
Hefele 390.000đ
|
Khóa cửa đi chính - Tay gạt
|
Việt Tiệp : 300.000đ
|
Việt Tiệp 590.000đ
|
Việt Tiệp 590.000đ
|
Việt Tiệp 650.000đ
|
Koler 950.000đ
|
CỬA SỔ
|
Cửa sổ
|
Cửa sắt dày 1,2mm (Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly)
|
Cửa Sắt dày 1,4mm(Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly)
|
Nhựa lõi thép-Kính 8 ly
|
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)
|
EURO Window
|
Đơn giá ( bao gồm bông gió sắt)
|
1150 000đ/m2
|
1 350 00đ/m2.
|
1 800 000đ/m2
|
2 500 000đ /m2
|
4 000 000đ/m2
|
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)
|
Cửa cổng
|
Sắt hộp 3x6, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt 2 lớp gia công CNC
|
Đơn giá
|
1.250.000đ/m2
|
1 250 000đ/m2
|
1 450 000đ/m2
|
1 450 000đ/m2
|
2 700 000đ/m2
|
Bàn lề -Ổ Khóa
|
300 000đ/bộ
|
500 000đ/bộ
|
5 00 000đ/bộ
|
800 000đ/bộ
|
1 500 000đ/bộ
|
MÁI GIẾNG TRỜI
|
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 8m2)
|
Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm
|
Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 8ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
|
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5, Tủ Bếp trên Cao 75cm )
|
Đá bàn bếp
|
Tím Mông Cổ
|
Đen Huế
|
Kim Sa Trung
|
Marble
|
Marble
|
đồng/m2
|
550 000
|
850 000
|
1 250 000
|
1 700 000
|
1 900 000
|
Tủ bếp trên
|
Tủ Nhôm Kính
|
Tủ MDF
|
Sồi
|
Căm xe
|
óc chó
|
Tủ bếp dưới
|
Cánh tủ Nhôm Kính
|
Cánh MDF
|
Cánh Sồi
|
Cánh Căm xe
|
Cánh óc chó
|
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG
|
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện
|
SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
Đèn phòng
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4 đền lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon)
|
Đèn Wc
|
Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m)
|
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Đơn giá vnd/cái
|
100 000
|
150 000
|
250 000
|
350 000
|
550 000
|
Đèn cầu thang tường
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
Đơn giá
|
150.000đ/cái
|
200.000đ/cái
|
350.000đ/cái
|
400.000đ/cái
|
700.000đ/cái
|
Đèn ban công
|
220 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái
|
250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
1 500 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
Lavabo (đồng/bộ)
|
320 000
|
400 000
|
805 000
|
1.420.000
|
2.210.000
|
Phụ kiện lavabo
|
230 000
|
690 000
|
690 000
|
885 000
|
885 000
|
Bàn cầu
|
1.660.000
|
2.025.000
|
2.550.000
|
3.195.000
|
6.000.000
|
Vòi tắm hoa sen
|
300 000
|
1.390.000
|
1.535.000
|
1.535.000
|
11.000.000
|
Vòi lavabo
|
150 000
|
1.200.000
|
1.350.000
|
1.450.000
|
3.370.000
|
Ru-mi-ne (ban công)
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
Hang xịt+T chia inox
|
250 000
|
440 000
|
440 000
|
440 000
|
910 000
|
Phễu thu sàn
|
55 000
|
55 000
|
55 000
|
200 000
|
720 000
|
Van nước lạnh
|
170 000
|
170 000
|
170 000
|
170 000
|
720 000
|
Van nước nóng
|
0
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
Van một chiều
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
213 000
|
Bồn Inox
|
2 900 000
|
3 300 000
|
3 900 000
|
3 900 000
|
4 450 000
|
Chậu rửa chén
|
825 000
|
1 100 000
|
1 300 000
|
1 850 000
|
3 400 000
|
Vòi rửa chén
|
300 000
|
575 000
|
775 000
|
875 000
|
1 075 000
|
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
|
Chống thấm ban công và WC
|
FLINKOTE
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
LAN CAN BAN CÔNG
|
Lan can ban công
|
450 000
|
650 000
|
800 000
|
1.150.000
|
1.350.000
|
ỐP VÁCH TRANG TRÍ
|
Trang trí hàng rào( sân trước)
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
350 000
|
350 000
|
1.200.000
|
Trang trí cổng( trụ cổng)
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
350 000
|
550 000
|
1.700.000
|
Trang trí mặt tiền trệt
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
350 000
|
550 000
|
1.700.000
|
Trang trí mặt tiền lầu (30%)
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
350 000
|
550 000
|
1.700.000
|
Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
550 000
|
1.200.000
|